RƠ LE ĐIỀU KHIỂN SCHNEIDER – TESYS CONTROL RELAYS

RƠ LE ĐIỀU KHIỂN SCHNEIDER – TESYS CONTROL RELAYS
26/07/2021 Chức năng bình luận bị tắt ở RƠ LE ĐIỀU KHIỂN SCHNEIDER – TESYS CONTROL RELAYS Chưa được phân loại, Relay điều khiển Schneider, RELAY SCHNEIDER, THIẾT BỊ ĐIỆN, Thiết bị điện SCHNEIDER admin

RƠ LE ĐIỀU KHIỂN SCHNEIDER – TESYS CONTROL RELAYS

Rơ le điều khiển TeSys D, K và SK là phạm vi bao gồm rơ le, rơ le điều khiển mini, khối tiếp điểm phụ, mô-đun bộ triệt tiêu cuộn dây và phụ kiện.

Đặc trưng Rơle điều khiển TeSys D, K và SK là dải rơle dùng cho mạch điều khiển, bao gồm các tham chiếu sau:

Rơle mini và khối tiếp điểm phụ TeSys SK, SKE:

  • Tiếp điểm phụ tức thời và mô-đun bộ triệt tiêu cuộn dây
  • 2 tiếp điểm (với các kết hợp khác nhau của tiếp điểm NO + NC)
  • Hành động đồng thời giữa các địa chỉ liên hệ hoặc không (loại SKE)
  • Điện áp cuộn dây Relay: AC, DC
  • Phù hợp với IEC 60947, NF C 63-110, VDE 0660, BS 5424
  • Bảo vệ ngắn mạch phù hợp với IEC 60947 và VDE 0660, cầu chì gl

Rơle và khối tiếp điểm phụ TeSys K:

  • Rơ le điều khiển cho mạch điều khiển A.C. hoặc D.C. (AC15, DC13)
  • 4 tiếp điểm (với các kết hợp khác nhau của tiếp điểm NO + NC)
  • Hành động đồng thời giữa các địa chỉ liên hệ
  • Điện áp cuộn dây Relay khác nhau: AC; DC
  • Tiếp điểm tức thời trên rơ le điều khiển
  • Khối tiếp xúc phụ trợ tức thời và trễ thời gian
  • Phụ kiện gắn và đánh dấu
  • Phù hợp với IEC 60947, NF C 63-110, VDE 0660, BS 5424

Rơle và khối tiếp điểm phụ TeSys D

  • Rơ le điều khiển cho mạch điều khiển AC hoặc DC (AC15, DC13)
  • Các rơ le điều khiển TeSys D và các khối bổ trợ
  • 4 tiếp điểm (với các kết hợp khác nhau của tiếp điểm NO + NC)
  • Hành động đồng thời giữa các địa chỉ liên hệ
  • Điện áp cuộn dây rơ le khác nhau: A.C, D.C. hoặc mức tiêu thụ thấp
  • Lên đến 5 địa chỉ liên lạc (với các kết hợp khác nhau của địa chỉ liên lạc NO + NC)
  • Tiếp điểm tức thời trên rơ le điều khiển
  • Khối tiếp xúc phụ trợ tức thời và trễ thời gian
  • Phạm vi nhiệt độ rộng: – 40 ° C – 70 ° C
  • Phụ kiện và phụ tùng thay thế (chẳng hạn như cuộn dây)
  • Phù hợp với IEC60947-5-1, N-FC63-140, VDE0660, BS4794, EN60947-5, UL, CSA

Lợi ích Rơ le điều khiển Schneider – TeSys Control relays

  • Cung cấp giải pháp hiệu quả về chi phí cho một ứng dụng đơn giản.
  • Thiết kế tương tự như công tắc tơ TeSys D, K và SK.
  • Các cách khác nhau để kết nối. (chẳng hạn như thiết bị đầu cuối kẹp vít, thiết bị đầu cuối lò xo, được hàn trên PCB)
  • Tương thích với tất cả các điện áp trên thị trường
  • Nhiều chứng chỉ quốc tế
  • Độ nhỏ gọn cho rơ le K và SK (chiều rộng 27mm).

Các ứng dụng Rơ le điều khiển TeSys chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp, cơ sở hạ tầng và các ứng dụng xây dựng cho:

  • Điều khiển máy đơn giản
  • Giao diện dễ sử dụng cho các thiết bị điện tử (ví dụ: PLC)

ro le dieu khien Schneider

Các model thông dụng dòng Rơ le điều khiển Schneider – TeSys Control Relays

STT Mô tả sản phẩm Mã sản phẩm
1 Rơ Le CA2KN22U7 2No 2Nc 220V CA2KN22U7
2 Rơ Le CA4KN40BW3 4No 24Vdc CA4KN40BW3
3 Rơ Le CAD32BD 3No 2Nc 24Vdc CAD32BD
4 Rơ Le CAD32F7 3No+2Nc 48Vdc CAD32F7
5 Rơ Le CAD32U7 3No+2Nc 220Vac CAD32U7
6 Rơ Le CA2KN22B7 2No 2Nc 24V Ac Coil CA2KN22B7
7 Rơ Le CA2KN22E7 2No 2Nc 48V CA2KN22E7
8 Rơ Le CA2KN22F7 2No 2Nc 110V CA2KN22F7
9 Rơ Le CA2KN22M7 2No 2Nc 220V CA2KN22M7
10 Rơ Le CA2KN22P7 2No+2Nc 230V CA2KN22P7
11 Rơ Le CA2KN22Q7 2No 2Nc 380V CA2KN22Q7
12 Rơ Le CA2KN22R7 2No 2Nc 380V CA2KN22R7
13 Rơ Le CA2KN22U7 2No 2Nc 220V CA2KN22U7
14 Rơ Le CA2KN31B7 3No 1Nc 24V CA2KN31B7
15 Rơ Le CA2KN31F7 3No 1Nc 110V CA2KN31F7
16 Rơ Le CA2KN31M7 3No 1Nc 220V CA2KN31M7
17 Rơ Le CA2KN31N7 3No 1Nc 415V CA2KN31N7
18 Rơ Le CA2KN31P7 3No 1Nc 230V CA2KN31P7
19 Rơ Le CA2KN31Q7 3No 1Nc 380V CA2KN31Q7
20
Rơ Le CA2KN31R7 3No 1Nc 440V CA2KN31R7
21 Rơ Le CA2KN31U7 3No 1Nc 220V CA2KN31U7
22 Rơ Le CA2KN40B7 4No 24V CA2KN40B7
23 Rơ Le CA2KN40D7 4No 42V CA2KN40D7
24 Rơ Le CA2KN40E7 4No 48V CA2KN40E7
25 Rơ Le CA2KN40F7 4No 110V CA2KN40F7
26 Rơ Le CA2KN40M7 4No 220V CA2KN40M7
27 Rơ Le CA2KN40N7 4No 415V CA2KN40N7
28 Rơ Le CA2KN40P7 4No 230V CA2KN40P7
29 Rơ Le CA2KN40Q7 4No 380V CA2KN40Q7
30 Rơ Le CA2KN40R7 4No 440V CA2KN40R7
31 Rơ Le CA2KN40U7 4No 240V CA2KN40U7
32 Rơ Le CA3KN22BD 2No 2Nc 24Vdc CA3KN22BD
33 Rơ Le CA3KN22ED 2No 2Nc 48Vdc CA3KN22ED
34 Rơ Le CA3KN22FD 2No 2Nc 110Vdc CA3KN22FD
35 Rơ Le CA3KN22MD 2No 2Nc 220Vdc CA3KN22MD
36 Rơ Le CA3KN22ND 2No 2Nc 60Vdc CA3KN22ND
37 Rơ Le CA3KN31BD 3No 1Nc 24Vac CA3KN31BD
38 Rơ Le CA3KN31ED 3No 1Nc 48Vac CA3KN31ED
39 Rơ Le CA3KN31FD 3No 1Nc 110Vdc CA3KN31FD
40 Rơ Le CA3KN31MD 3No 1Nc 220Vdc CA3KN31MD
41 Rơ Le CA3KN40BD 4No 24Vdc CA3KN40BD
42 Rơ Le CA3KN40ED 4No 48Vdc CA3KN40ED
43 Rơ Le CA3KN40FD 4No 110Vdc CA3KN40FD
44 Rơ Le CA3KN40MD 4No 220Vdc CA3KN40MD
45 Rơ Le CA3SK20BD 2NO 10A 24VDC CA3SK20BD
46 Rơ Le CA4KN22BW3 2No 2Nc 24Vdc CA4KN22BW3
47 Rơ Le CA4KN22EW3 2No 2Nc 48Vdc CA4KN22EW3
48 Rơ Le CA4KN22FW3 2No 2Nc 110Vdc CA4KN22FW3
49 Rơ Le CA4KN31BW3 3No 1Nc 24Vdc CA4KN31BW3
50 Rơ Le CA4KN31EW3 3No 1Nc 48Vdc CA4KN31EW3
51 Rơ Le CA4KN40EW3 4No 48Vdc CA4KN40EW3
52 Rơ Le CA4KN40FW3 4No 110Vdc CA4KN40FW3
53 Rơ Le CAD326FD 3NO+2NC Coil 110 Vdc CAD326FD
54 Rơ Le CAD326MD 3NO+2NC Coil 220Vdc CAD326MD
55 Rơ Le CAD326P7 3NO+2NC 10A 230VAC CAD326P7
56 Rơ Le CAD32AL 3No 2Nc 5Vac CAD32AL
57
Rơ Le CAD32B7 3No 2Nc 24Vac CAD32B7
58 Rơ Le CAD32BL 3No+2Nc 24Vdc CAD32BL
59 Rơ Le CAD32C7 3No+2Nc 32Vac CAD32C7
60 Rơ Le CAD32D7 3No+2Nc 42Vac CAD32D7
61 Rơ Le CAD32DD 3No+2Nc 40Vac CAD32DD
62 Rơ Le CAD32E7 3No+ 2Nc 48V CAD32E7
63 Rơ Le CAD32ED 3No+ 2Nc 125V CAD32ED
64 Rơ Le CAD32EL 3No+ 2Nc 125V CAD32EL
65 Rơ Le CAD32FD 3No+2Nc 110Vdc CAD32FD
66 Rơ Le CAD32FL 3No+2Nc 110Vdc CAD32FL
67 Rơ Le CAD32G7 3No+2Nc 120Vac CAD32G7
68 Rơ Le CAD32GD 3No+2Nc 125Vdc CAD32GD
69 Rơ Le CAD32J7 3No+2Nc 12Vac CAD32J7
70 Rơ Le CAD32JL 3No+2Nc 12Vdc CAD32JL
71 Rơ Le CAD32K7 3No+2Nc 100Vac CAD32K7
72 Rơ Le CAD32L7 3No+2Nc 200Vac CAD32L7
73 Rơ Le CAD32M7 3No+2Nc 220V CAD32M7
74 Rơ Le CAD32MD 3No+2Nc 220Vdc CAD32MD
75 Rơ Le CAD32ML 3No+2Nc 220Vac CAD32ML
76 Rơ Le CAD32N7 3No+2Nc 415Vac CAD32N7
77 Rơ Le CAD32ND 3No+2Nc 60Vdc CAD32ND
78 Rơ Le CAD32P7 3No+2Nc 230Vac CAD32P7
79 Rơ Le CAD32T7 3No+2Nc 480Vac CAD32T7
80
Rơ Le CAD32UD 3No+2Nc 250Vdc CAD32UD
81 Rơ Le CAD32V7 3No+2Nc 400V CAD32V7
82 Rơ Le CAD32W7 3No+2Nc 277Vac CAD32W7
83 Rơ Le CAD32Z7 3No+2Nc 20Vac CAD32Z7
84 Rơ Le CAD32ZD 3No+2Nc 20Vdc CAD32ZD
85 Rơ Le CAD50AL 5No 5Vdc CAD50AL
86 Rơ Le CAD50B7 5No 24Vac CAD50B7
87 Rơ Le CAD50BD 5No 24Vdc CAD50BD
88 Rơ Le CAD50BL 5No 24Vdc CAD50BL
89 Rơ Le CAD50CD 5No 36Vdc CAD50CD
90 Rơ Le CAD50D7 5No 42Vac CAD50D7
91 Rơ Le CAD50ED 5No 48Vdc CAD50ED
92 Rơ Le CAD50EL 5No 48Vdc CAD50EL
93 Rơ Le CAD50F7 5No 110Vac CAD50F7
94 Rơ Le CAD50FD 5No 110Vdc CAD50FD
95 Rơ Le CAD50FL 5No 110Vdc CAD50FL
96 Rơ Le CAD50G7 5No 120Vac CAD50G7
97 Rơ Le CAD50GD 5No 125Vdc CAD50GD
98 Rơ Le CAD50JL 5No 12Vdc CAD50JL
99 Rơ Le CAD50L7 5No 220Vac CAD50L7
100 Rơ Le CAD50M7 5No 220Vac CAD50M7
101
Rơ Le CAD50MD 5No 220Vac CAD50MD
102 Rơ Le CAD50N7 5No 415Vac CAD50N7
103 Rơ Le CAD50ND 5No 60Vdc CAD50ND
104 Rơ Le CAD50P7 5No 230Vac CAD50P7
105 Rơ Le CAD50Q7 5No 380Vac CAD50Q7
106 Rơ Le CAD50R7 5No 440Vac CAD50R7
107 Rơ Le CAD50RD 5No 440Vdc CAD50RD
108 Rơ Le CAD50S7 5No 500Vac CAD50S7
109 Rơ Le CAD50T7 5No 480Vac CAD50T7
110 Rơ Le CAD50U7 5No 240Vac CAD50U7
111 Rơ Le CAD50UD 5No 250Vdc CAD50UD
112 Rơ Le CAD50V7 5No 400Vac CAD50V7
113 Rơ Le CAD50Y7 5No 690Vac CAD50Y7
114 Rơ Le CAE22B5 2No 2Nc 110Vac CAE22B5
115 Rơ Le CAE22E5 2No 2Nc 48Vac CAE22E5
116 Rơ Le CAE22F5 2No 2Nc 110Vac CAE22F5
117 Rơ Le CAE22M5 2No 2Nc 220Vac CAE22M5
118 Rơ Le CAE22N5 2No 2Nc 415Vac CAE22N5
119 Rơ Le CAE22Q5 2No 2Nc 380Vac CAE22Q5
120 Rơ Le CAE22R5 2No 2Nc 440Vac CAE22R5
121 Rơ Le CAE22U5 2No 2Nc 240Vac CAE22U5
122 Rơ Le CAE31B5 3No 1Nc 24Vac CAE31B5
123 Rơ Le CAE31E5 3No 1Nc 48Vac CAE31E5
124 Rơ Le CAE31F5 3No 1Nc 110Vac CAE31F5
125 Rơ Le CAE31M5 3No 1Nc 220Vac CAE31M5
126 Rơ Le CAE31N5 3No 1Nc 415Vac CAE31N5
127 Rơ Le CAE31Q5 3No 1Nc 380Vac CAE31Q5
128 Rơ Le CAE31R5 3No 1Nc 440Vac CAE31R5
129 Rơ Le CAE31U5 3No 1Nc 240Vac CAE31U5
130 Rơ Le CAE40B5 4No 24Vac CAE40B5
131 Rơ Le CAE40E5 4No 48Vac CAE40E5
132 Rơ Le CAE40F5 4No 110Vac CAE40F5
133 Rơ Le CAE40M5 4No 220Vac CAE40M5
134 Rơ Le CAE40N5 4No 415Vac CAE40N5
135 Rơ Le CAE40Q5 4No 380Vac CAE40Q5
136 Rơ Le CAE40R5 4No 440Vac CAE40R5
137 Rơ Le CAE40U5 4No 240Vac CAE40U5
Liên hệ mua hàng

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KỸ THUẬT SYSTECH

Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, Q. Ba Đình, Hà nội

Hotline: 0903411834

Email: Namseen@gmail.com hoặc namta@i-sys.com.vn

Ngoài MCCB Schneider, chúng tôi còn cung cấp các thiết bị khác như MCCBMCBContactor, PLC. Thiết bị điện của các hãng Siemens ABB, SchneiderOmron

Tags
About The Author