Cảm biến an toàn ESPE dòng ESE

Cảm biến an toàn ESPE dòng ESE ESE Series Safety light curtain
10/08/2022 Chức năng bình luận bị tắtCảm biến an toàn ESPE dòng ESE ESE Series Safety light curtain CẢM BIẾN AN TOÀN ESPE, Cảm biến an toàn ESPE_ESE Series, THIẾT BỊ ĐIỆN admin

Cảm biến an toàn ESPE dòng ESE – ESE Series Safety light curtain 

Cảm biến an toàn ESPE dòng ESE có các thông số đặc trưng sau:

  • Tiêu chuẩn áp dụng : EN61496-1:2013,EN61496-2:2013 and EN ISO13849-1:2015
  • Khả năng tự kiểm tra hoàn hảo, khi sự cố xảy ra không thể gửi tín hiệu sai – khả năng chống can thiệp.
  • Lắp đặt linh hoạt, dễ dàng.
  • Phụ kiện cấu thành cao cấp, hiệu suất ổn định.

ESE cảm biến ESPE

Thông số kỹ thuật Cảm biến an toàn ESPE dòng ESE

Protective Height

Chiều cao bảo vệ

60-2000mm (Standard – Tiêu chuẩn) Working Temperature

Nhiệt độ làm việc

-10℃-55℃
Beam Gap

Khoảng cách chùm

10mm/20mm/40mm Storage Humidity

Độ ẩm lưu trữ

 

-25℃-70℃
Resolution Ratio

Tỷ lệ phân giải

15mm/25mm/45mm Humidity of Working  Condition

Độ ẩm trong điều kiện làm việc

When temp>20℃ the relative air humidity should be <85%

Khi nhiệt độ > 20 ℃, độ ẩm không khí tương đối phải <85%

No. of Beams

Số tia

 

4,6,8,10,12 Output Current

Dòng đầu ra

≤200 mA
Power Voltage

Điện áp cung cấp

DC24V±20% Anti-light Interference

Chống nhiễu

 

10000 Lux,(angle of incidence I>5℃)

10000 Lux, (góc tới I> 5 ℃)

Watts

Công suất

<5W Dielectrical Strength

Độ bền điện môi

ACI500V.60S. without breakthrough for flicker

ACI500V.60S. không có đột phá cho nhấp nháy

Response Time

Thời gian hồi đáp

<5m Deploy form of Infrared

Hình thức triển khai Hồng ngoại

Opposite-type

Loại đối lập

Insulation Resistance

Điện trở cách điện

 

≥100MΩ Sectional Dimension

Kích thước phần

35*53mm
Output Mode

Dạng đầu ra

NPN/PNP
Protection Distance

Khoảng cách bảo vệ

5:0.1-5m,10:0.1-10m,15:0.1-15m,20:0.1-20m

 

Sơ đồ đấu nối cảm biến an toàn ESE hãng ESPE

Các model thông dụng của dòng cảm biến an toàn ESPE dòng ESE

Beam Gap- Khoảng cách chùm (10mm)
Number of light beams(n)

Số chùm sáng (n)

 

Protective Height (mm)

Chiều cao bảo vệ (mm)

Total Height (mm)

Tổng chiều cao (mm)

Model Number

Mã hàng

Number of light beams(n)

Số chùm sáng (n)

 

Protective Height (mm)

Chiều cao bảo vệ (mm)

Total Height (mm)

Tổng chiều cao (mm)

Model Number

Mã hàng

12 110 190 10ESE110-12 52 510 590 10ESE510-52
16 150 230 10ESE150-16 56 550 630 10ESE550-56
20 190 270 10ESE190-20 60 590 670 10ESE590-60
24 230 310 10ESE230-24 64 630 710 10ESE630-64
28 270 350 10ESE270-28 68 670 750 10ESE670-68
32 310 390 10ESE310-32 72 710 790 10ESE710-72
36 350 430 10ESE350-36 76 750 830 10ESE750-76
40 390 470 10ESE390-40 80 790 870 10ESE790-80
44 430 510 10ESE430-44 84 830 910 10ESE830-84
48 470 550 10ESE470-48 88 870 950 10ESE870-88
Beam Gap Khoảng cách chùm  (20mm) Beam Gap Khoảng cách chùm (40mm)
6 100 190 20ESE100-6 4 120 230 40ESE120-4
8 140 230 20ESE140-8 6 200 310 40ESE200-6
10 180 270 20ESE180-10 8 280 390 40ESE280-8
12 220 310 20ESE220-12 10 360 470 40ESE360-10
14 260 350 20ESE260-14 12 440 550 40ESE440-12
16 300 390 20ESE300-16 14 520 630 40ESE520-14
18 340 430 20ESE340-18 16 600 710 40ESE600-16
20 380 470 20ESE380-20 18 680 790 40ESE680-18
22 420 510 20ESE420-22 20 760 870 40ESE760-20
24 460 550 20ESE460-24 22 840 950 40ESE840-22
26 500 590 20ESE500-26 24 920 1030 40ESE920-24
28 540 630 20ESE540-28 26 1000 1110 40ESE1000-26
30 580 670 20ESE580-30 28 1080 1190 40ESE1080-28
32 620 710 20ESE620-32 30 1160 1270 40ESE1160-30
34 660 750 20ESE660-34 32 1240 1350 40ESE1240-32
36 700 790 20ESE700-36 34 1320 1430 40ESE1320-34
38 740 830 20ESE740-38 36 1400 1510 40ESE1400-36
40 780 870 20ESE780-40 38 1480 1590 40ESE1480-38

Ứng dụng

Liên hệ mua hàng

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KỸ THUẬT SYSTECH

Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, Q. Ba Đình, Hà nội

Hotline: 0903411834

Email: Namseen@gmail.com hoặc namta@i-sys.com.vn

About The Author